Bảng giá bảo hiểm y tế theo TT 13/2019/TT-BYT
0235.3606365 (Khoa Ngoại, laser-Chăm sóc da thẩm mỹ) | dalieuquangnam@gmail.com

Bảng giá bảo hiểm y tế theo TT 13/2019/TT-BYT

Ngày đăng: 00:00:00 22/09/2019

Bảng giá BHYT theo TT 13/2019/TT-BYT

   

    SỞ Y TẾ QUẢNG NAM                          CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨ VIỆT NAM                       

     BỆNH VIỆN DA LIỄU                                   Độc lập - Tự do - Hạnh phúc                 

                       

BẢNG GIÁ  BẢO HIỂM

TẠI BỆNH VIỆN DA LIỄU QUẢNG NAM NĂM 2019

(Kèm theo Quyết định số          /QĐ-DL, ngày         tháng       năm 2019)

 

STT DANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Bảng giá BHYT theo TT 13/2019/TT-BYT
1 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 158,000
2 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da 205,000
3 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 195,000
4 Demodex soi tươi 41,700
5 Điều trị  dày sừng ánh nắng bằng Plasma 358,000
6 Điều trị  hạt cơm Plasma 358,000
7 Điều trị  u mềm treo bằng Plasma 358,000
8 Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, ... 1,230,000
9 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 333,000
10 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 333,000
11 Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng 332,000
12 Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP 1,230,000
13 Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ 34,200
14 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé-Né 213,000
15 Điều trị dày sừng da đầu bằng đốt điện 333,000
16 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 333,000
17 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 333,000
18 Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng 332,000
19 Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh nhân phong bằng chiếu Laser Hé-Né 213,000
20 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da 285,000
21 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 333,000
22 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 333,000
23 Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng 332,000
24 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 285,000
25 Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP 1,230,000
26 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma 333,000
27 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP,  1,230,000
28 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 332,000
29 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 333,000
30 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 333,000
31 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 333,000
32 Định lượng Acid Uric 21,500
33 Định lượng Albumin 21,500
34 Định lượng Bilirubin gián tiếp 21,500
35 Định lượng Bilirubin toàn phần 21,500
36 Định lượng Bilirubin trực tiếp 21,500
37 Định lượng Cholesterol toàn phần 26,900
38 Định lượng Creatinin 21,500
39 Định lượng Globuline 21,500
40 Định lượng Glucose 21,500
41 Định lượng HDL-C (High density lippoprotein Cholesterol) 26,900
42 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 26,900
43 Định lượng Protein toàn phần 21,500
44 Định lượng Trilycerid 26,900
45 Định lượng Urê 21,500
46 Đo hoạt độ ALT (GPT) 21,500
47 Đo hoạt độ AST (GOT) 21,500
48 HBsAg test nhanh 53,600
49 HIV Ab test nhanh 53,600
50 Khám bệnh 30,500
51 Ngày giường 149,100
52 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 752,000
53 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong 546,000
54 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 752,000
55 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp 752,000
56 Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên 682,000
57 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 41,700
58 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 41,700
59 Siêu âm ổ bụng 43,900
60 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,600
61 Thời gian máu đông 12,600
62 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,400
63 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi ( bằng máy đếm tự động) 40,400
64 Treponema pallidum RPR  định lượng 87,100
65 Treponema pallidum RPR định tính  38,200
66 Treponema pallidum TPHA  định lượng 178,000
67 Treponema pallidum TPHA định tính  53,600
68 Vi nấm nhuộm soi 68,000
69 Vi nấm soi tươi 41,700
70 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chấn đoán tế bào học 159,000
71 Xoá xăm bằng YAG-KTP 1,230,000